VĐQG Bỉ, vòng 29
FT
07/12 | Oostende | 1 - 1 | Genk |
26/02 | Genk | 3 - 0 | Oostende |
01/10 | Oostende | 1 - 2 | Genk |
27/12 | Oostende | 0 - 4 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 4 | Oostende |
20/04 | Oostende | 2 - 1 | Standard Liege II |
15/04 | Patro Eisden | 2 - 3 | Oostende |
07/04 | Oostende | 1 - 2 | Beerschot-Wilrijk |
31/03 | RFC Seraing | 1 - 1 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: -0.97*1/4 : 0*0.87
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENK khi thắng 8/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENK
Tài xỉu: 0.93*2 3/4*0.95
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
Thứ 7, ngày 09/03 | |||
02h45 | KV Mechelen | 3 - 1 | Westerlo |
22h00 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
C.Nhật, ngày 10/03 | |||
00h15 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
02h45 | RWD Molenbeek | 0 - 3 | Anderlecht |
19h30 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
22h00 | Club Brugge | 3 - 1 | OH Leuven |
Thứ 2, ngày 11/03 | |||
00h30 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
01h15 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |