VĐQG Bỉ, vòng 26
FT
29/01 | Kortrijk | 2 - 2 | Oostende |
07/11 | Oostende | 3 - 1 | Kortrijk |
15/12 | Oostende | 0 - 2 | Kortrijk |
02/12 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
23/10 | Kortrijk | 1 - 0 | Oostende |
17/03 | Genk II | 3 - 1 | Oostende |
10/03 | Oostende | 0 - 1 | Dender |
04/03 | Beveren | 2 - 3 | Oostende |
01/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Oostende |
25/02 | Oostende | 1 - 4 | Club Brugge II |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
18/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.84*0 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OOS khi thắng 6/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OOS
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của OOS có từ 3 bàn trở lên. 5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 2 | 3 | 10 | 9 | 33 | 4 | 24 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 1 | Standard Liege |
22h00 | Genk | 3 - 1 | RWD Molenbeek |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h15 | OH Leuven | 0 - 0 | Charleroi |
02h45 | Antwerpen | 0 - 1 | KV Mechelen |
19h30 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
22h00 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h30 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
01h15 | Eupen | 0 - 2 | Gent |