VĐQG Australia, vòng 15
FT
30/04 | Perth Glory | 1 - 1 | WS Wanderers |
02/02 | WS Wanderers | 1 - 0 | Perth Glory |
16/05 | Perth Glory | 5 - 1 | WS Wanderers |
19/03 | WS Wanderers | 3 - 0 | Perth Glory |
04/08 | WS Wanderers | 1 - 3 | Perth Glory |
12/05 | Newcastle Jets | 3 - 1 | Perth Glory |
04/05 | Perth Glory | 2 - 0 | Melbourne City |
30/04 | Perth Glory | 1 - 1 | WS Wanderers |
24/04 | Adelaide Utd | 2 - 0 | Perth Glory |
16/04 | Western United | 6 - 0 | Perth Glory |
13/05 | WS Wanderers | 1 - 3 | Brisbane Roar |
08/05 | Macarthur FC | 1 - 1 | WS Wanderers |
05/05 | WS Wanderers | 1 - 2 | Wellington Phoenix |
30/04 | Perth Glory | 1 - 1 | WS Wanderers |
24/04 | Wellington Phoenix | 1 - 0 | WS Wanderers |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên WSYD khi thắng 10/16 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: WSYD
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của WSYD có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
10. | WS Wanderers | 26 | 6 | 9 | 11 | 30 | 38 | 4 | 5 | 4 | 15 | 15 | 2 | 4 | 7 | 15 | 23 | 19 | 27 |
12. | Perth Glory | 26 | 4 | 6 | 16 | 20 | 43 | 2 | 4 | 7 | 8 | 15 | 2 | 2 | 9 | 12 | 28 | 4 | 18 |
Thứ 6, ngày 18/02 | |||
15h45 | Melbourne City | 3 - 0 | Newcastle Jets |
Thứ 7, ngày 19/02 | |||
13h05 | Wellington Phoenix | 1 - 1 | Sydney FC |
15h45 | Melb. Victory | 1 - 0 | Central Coast |
15h45 | Macarthur FC | 4 - 1 | Adelaide Utd |
C.Nhật, ngày 20/02 | |||
12h05 | Perth Glory | 2 - 0 | Brisbane Roar |
14h45 | Western United | 3 - 2 | WS Wanderers |
Thứ 3, ngày 22/02 | |||
15h55 | Melbourne City | 3 - 2 | Central Coast |
Thứ 7, ngày 30/04 | |||
16h45 | Perth Glory | 1 - 1 | WS Wanderers |