VĐQG Romania, vòng 20
O. Draghici (Kiến tạo: A. Ciucur) (4')
FT
(47') B. Golubovic (Kiến tạo: I. Neagu)
22/05 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Gaz Metan Medias |
09/04 | Gaz Metan Medias | 1 - 1 | Poli Timisoara |
04/12 | Poli Timisoara | 1 - 1 | Gaz Metan Medias |
19/08 | Gaz Metan Medias | 0 - 2 | Poli Timisoara |
05/06 | Gaz Metan Medias | 2 - 2 | Poli Timisoara |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
13/05 | Chindia Targoviste | 3 - 0 | Gaz Metan Medias |
06/05 | Gaz Metan Medias | 4 - 3 | Aca. Clinceni |
29/04 | Sepsi OSK | 3 - 1 | Gaz Metan Medias |
23/04 | Gaz Metan Medias | 0 - 1 | Dinamo Bucuresti |
19/04 | Rapid Bucuresti | 8 - 0 | Gaz Metan Medias |
Châu Á: 0.85*0 : 1/2*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: 0.94*2*0.90
3/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của GMM cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Thứ 6, ngày 15/12 | |||
22h30 | Voluntari | 0 - 1 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
01h30 | Petrolul Ploiesti | 0 - 0 | Rapid Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 0 - 0 | Farul Constanta |
22h00 | Universitatea Craiova | 2 - 2 | Politehnica Iasi |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Hermannstadt |
20h00 | Universitaea Cluj | 0 - 1 | Otelul Galati |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h00 | Sepsi OSK | 2 - 1 | CFR Cluj |
Thứ 3, ngày 19/12 | |||
01h00 | Botosani | 0 - 2 | Dinamo Bucuresti |