Nữ Mỹ, vòng 13
FT
13/05 | Houston Dash Nữ | 2 - 1 | Portland Tho. Nữ |
15/04 | Portland Tho. Nữ | 1 - 1 | Houston Dash Nữ |
13/06 | Houston Dash Nữ | 0 - 4 | Portland Tho. Nữ |
22/05 | Portland Tho. Nữ | 0 - 2 | Houston Dash Nữ |
18/10 | Houston Dash Nữ | 0 - 1 | Portland Tho. Nữ |
25/03 | Portland Tho. Nữ | 0 - 1 | NJ/NY Gotham Nữ |
17/03 | Kansas City Nữ | 5 - 4 | Portland Tho. Nữ |
06/11 | Portland Tho. Nữ | 0 - 0 | NJ/NY Gotham Nữ |
16/10 | Angel City Nữ | 5 - 1 | Portland Tho. Nữ |
08/10 | Portland Tho. Nữ | 1 - 0 | NJ/NY Gotham Nữ |
24/03 | Houston Dash Nữ | 0 - 0 | Racing Louisville Nữ |
17/03 | NC Courage (W) | 5 - 1 | Houston Dash Nữ |
16/10 | Orlando Pride Nữ | 1 - 0 | Houston Dash Nữ |
09/10 | Houston Dash Nữ | 1 - 2 | Angel City Nữ |
02/10 | NJ/NY Gotham Nữ | 0 - 2 | Houston Dash Nữ |
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
12. | Houston Dash Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
14. | Portland Tho. Nữ | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |