VĐQG Indonesia, vòng 11
FT
08/10 | PSM Makassar | 0 - 2 | Madura United FC |
31/03 | Madura United FC | 1 - 3 | PSM Makassar |
15/12 | PSM Makassar | 0 - 1 | Madura United FC |
08/01 | PSM Makassar | 1 - 0 | Madura United FC |
24/10 | PSM Makassar | 1 - 0 | Madura United FC |
15/03 | Barito Putera | 3 - 1 | PSM Makassar |
08/03 | PSM Makassar | 2 - 1 | PSS Sleman |
04/03 | Persis Solo FC | 1 - 0 | PSM Makassar |
28/02 | PSM Makassar | 0 - 0 | Persebaya Surabaya |
24/02 | PSM Makassar | 0 - 0 | Bali United Pusam |
13/03 | Persebaya Surabaya | 0 - 0 | Madura United FC |
06/03 | Madura United FC | 3 - 2 | Persita Tangerang |
01/03 | Bhayangkara | 3 - 2 | Madura United FC |
26/02 | Madura United FC | 3 - 2 | Persikabo 1973 |
22/02 | Persija Jakarta | 0 - 1 | Madura United FC |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MADIDN khi thắng 2/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MADIDN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của PSM có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Madura United FC | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 43 | 8 | 2 | 4 | 28 | 21 | 5 | 5 | 5 | 22 | 22 | 41 | 46 |
12. | PSM Makassar | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 30 | 7 | 3 | 4 | 24 | 14 | 2 | 7 | 6 | 11 | 16 | 25 | 37 |
Thứ 6, ngày 01/09 | |||
15h00 | Persita Tangerang | 1 - 3 | Madura United FC |
19h00 | Bhayangkara | 0 - 2 | Arema Indonesia |
Thứ 7, ngày 02/09 | |||
15h00 | Persija Jakarta | 1 - 1 | Persib Bandung |
15h00 | RANS Nusantara | 1 - 0 | Persik Kediri |
19h00 | PSIS Semarang | 2 - 1 | Bali United Pusam |
C.Nhật, ngày 03/09 | |||
15h00 | Persebaya Surabaya | 2 - 1 | Borneo FC |
15h00 | Persikabo 1973 | 1 - 1 | Dewa United |
19h00 | PSS Sleman | 1 - 1 | PSM Makassar |
19h00 | Barito Putera | 2 - 0 | Persis Solo FC |