VĐQG Đan Mạch, vòng 16
FT
26/01 | Randers | 0 - 4 | Aalborg BK |
19/03 | Aalborg BK | 0 - 1 | Randers |
28/08 | Randers | 1 - 0 | Aalborg BK |
11/05 | Randers | 2 - 2 | Aalborg BK |
08/04 | Aalborg BK | 3 - 0 | Randers |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
12/04 | Hobro I.K. | 2 - 1 | Aalborg BK |
07/04 | Vendsyssel FF | 2 - 2 | Aalborg BK |
30/03 | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske |
16/03 | Hillerod | 1 - 2 | Aalborg BK |
10/03 | Aalborg BK | 4 - 3 | Vendsyssel FF |
Châu Á: 1.00*0 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên AALB khi thắng 17/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: AALB
Tài xỉu: -0.97*2 3/4*0.87
4/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 25 | 8 | 8 | 9 | 34 | 41 | 4 | 4 | 4 | 16 | 18 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 25 | 32 |