VĐQG Đan Mạch, vòng 15
P. Kanstrup (O.g 80')
FT
31/10 | Aarhus AGF | 2 - 1 | Randers |
24/09 | Randers | 1 - 1 | Aarhus AGF |
31/05 | Randers | 1 - 3 | Aarhus AGF |
04/04 | Aarhus AGF | 1 - 1 | Randers |
14/03 | Randers | 1 - 2 | Aarhus AGF |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
14/04 | Aarhus AGF | 2 - 2 | Brondby |
12/04 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Nordsjaelland |
07/04 | Aarhus AGF | 0 - 1 | Midtjylland |
01/04 | Silkeborg IF | 2 - 2 | Aarhus AGF |
29/03 | Nordsjaelland | 2 - 3 | Aarhus AGF |
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của AHU cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Aarhus AGF | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 26 | 5 | 4 | 4 | 16 | 17 | 4 | 7 | 1 | 14 | 9 | 25 | 38 |
6. | Randers | 25 | 8 | 8 | 9 | 34 | 41 | 4 | 4 | 4 | 16 | 18 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 25 | 32 |