VĐQG Đan Mạch, vòng 14
FT
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
08/10 | Midtjylland | 2 - 2 | Randers |
14/11 | Randers | 0 - 0 | Midtjylland |
16/07 | Midtjylland | 1 - 1 | Randers |
22/05 | Midtjylland | 3 - 2 | Randers |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
03/03 | Viborg | 3 - 0 | Randers |
24/02 | Randers | 1 - 0 | Lyngby |
18/02 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
17/03 | Midtjylland | 3 - 0 | Vejle |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
02/03 | Midtjylland | 2 - 0 | Kobenhavn |
26/02 | Aarhus AGF | 2 - 3 | Midtjylland |
19/02 | Brondby | 1 - 0 | Midtjylland |
Châu Á: 0.98*1/4 : 0*0.90
RAND đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, MIDJ thi đấu thiếu ổn định: không thắng 5 trận vừa qua.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: -0.99*2 1/2*0.87
3/5 trận gần đây của RAND có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MIDJ cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Midtjylland | 22 | 15 | 3 | 4 | 43 | 23 | 8 | 2 | 1 | 22 | 7 | 7 | 1 | 3 | 21 | 16 | 39 | 48 |
10. | Randers | 22 | 5 | 8 | 9 | 23 | 37 | 3 | 4 | 4 | 10 | 16 | 2 | 4 | 5 | 13 | 21 | 14 | 23 |