VĐQG Đan Mạch, vòng 6
FT
27/01 | Randers | 5 - 1 | Sonderjyske |
20/03 | Sonderjyske | 1 - 1 | Randers |
08/08 | Randers | 1 - 0 | Sonderjyske |
13/05 | Randers | 4 - 0 | Sonderjyske |
20/12 | Sonderjyske | 0 - 1 | Randers |
14/04 | Vejle | 1 - 2 | Randers |
07/04 | Hvidovre IF | 1 - 3 | Randers |
31/03 | Randers | 6 - 2 | Lyngby |
17/03 | Nordsjaelland | 1 - 1 | Randers |
12/03 | Randers | 0 - 1 | Midtjylland |
18/04 | Sonderjyske | 0 - 0 | Vendsyssel FF |
14/04 | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske |
06/04 | Sonderjyske | 2 - 0 | Hobro I.K. |
30/03 | Aalborg BK | 1 - 0 | Sonderjyske |
16/03 | Sonderjyske | 2 - 0 | Helsingor |
Châu Á: 0.98*0 : 1/4*0.92
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RAND khi thắng 12/23 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RAND
Tài xỉu: 0.99*2 3/4*0.91
4/5 trận gần đây của SON có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Randers | 25 | 8 | 8 | 9 | 34 | 41 | 4 | 4 | 4 | 16 | 18 | 4 | 4 | 5 | 18 | 23 | 25 | 32 |