VĐQG Scotland, vòng 10
FT
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
24/12 | Motherwell | 0 - 2 | Rangers |
24/09 | Rangers | 1 - 0 | Motherwell |
18/03 | Motherwell | 2 - 4 | Rangers |
29/12 | Rangers | 3 - 0 | Motherwell |
15/03 | Rangers | 0 - 1 | Benfica |
11/03 | Hibernian | 0 - 2 | Rangers |
08/03 | Benfica | 2 - 2 | Rangers |
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
29/02 | Kilmarnock | 1 - 2 | Rangers |
16/03 | Motherwell | 0 - 1 | Aberdeen |
02/03 | Rangers | 1 - 2 | Motherwell |
29/02 | Livingston | 1 - 3 | Motherwell |
25/02 | Motherwell | 1 - 3 | Celtic |
17/02 | Hearts | 2 - 0 | Motherwell |
Châu Á: 0.86*0 : 1 3/4*-0.96
RAN thi đấu TỰ TIN (thắng 4 trận SN gần nhất). Lịch sử DD gọi tên RAN khi thắng cách biệt 2 trận DD vừa qua.Dự đoán: RAN
Tài xỉu: 0.86*3*-0.98
3/5 trận gần đây của RAN có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MOT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Rangers | 29 | 23 | 1 | 5 | 64 | 16 | 12 | 0 | 3 | 36 | 11 | 11 | 1 | 2 | 28 | 5 | 59 | 70 |
8. | Motherwell | 30 | 7 | 11 | 12 | 41 | 47 | 4 | 4 | 7 | 25 | 26 | 3 | 7 | 5 | 16 | 21 | 29 | 32 |