VĐQG Romania, vòng 2
FT
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
06/11 | Steaua Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
28/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 5 | Rapid Bucuresti |
24/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | Steaua Bucuresti |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
07/04 | Rapid Bucuresti | 1 - 4 | CFR Cluj |
31/03 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Rapid Bucuresti |
16/03 | Rapid Bucuresti | 1 - 2 | Farul Constanta |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
Châu Á: 0.71*1/4 : 0*-0.85
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/6 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.90*2 1/4*0.96
3/5 trận gần đây của RBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
2. | Rapid Bucuresti | 30 | 15 | 10 | 5 | 55 | 32 | 10 | 2 | 3 | 36 | 18 | 5 | 8 | 2 | 19 | 14 | 50 | 55 |
Thứ 6, ngày 21/07 | |||
22h30 | Sepsi OSK | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 22/07 | |||
01h30 | UTA Arad | 1 - 3 | CFR Cluj |
22h15 | Farul Constanta | 4 - 1 | Voluntari |
C.Nhật, ngày 23/07 | |||
01h30 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Dinamo Bucuresti |
22h30 | Politehnica Iasi | 1 - 3 | Hermannstadt |
Thứ 2, ngày 24/07 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 3 | Rapid Bucuresti |
22h30 | Botosani | 1 - 1 | Petrolul Ploiesti |
Thứ 3, ngày 25/07 | |||
01h30 | Universitatea Craiova | 0 - 0 | Otelul Galati |