Hạng 2 Nhật Bản, vòng 12
H. Hachikubo (87')
FT
(48') K. Miyamoto
(24') K. Kazama
05/12 | Roas. Kumamoto | 2 - 0 | FC Gifu |
02/05 | FC Gifu | 0 - 1 | Roas. Kumamoto |
04/10 | Roas. Kumamoto | 2 - 3 | FC Gifu |
19/07 | FC Gifu | 1 - 0 | Roas. Kumamoto |
19/08 | FC Gifu | 0 - 2 | Roas. Kumamoto |
24/03 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
20/03 | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Roas. Kumamoto |
17/03 | Roas. Kumamoto | 0 - 6 | Iwaki FC |
13/03 | Fukushima Utd | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
10/03 | Ehime FC | 2 - 3 | Roas. Kumamoto |
24/03 | FC Gifu | 3 - 1 | Grulla Morioka |
20/03 | FC Imabari | 0 - 2 | FC Gifu |
16/03 | FC Osaka | 0 - 0 | FC Gifu |
13/03 | FC Gifu | 1 - 2 | Omiya Ardija |
10/03 | FC Gifu | 4 - 3 | Kamatamare San. |
Châu Á: 0.78*0 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 9/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: 0.86*2 1/4*1.00
4/5 trận gần đây của GIFU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
17. | Roas. Kumamoto | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 0 | 1 | 2 | 2 | 9 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 3 | 5 |
Thứ 7, ngày 27/04 | |||
12h00 | Thespa Kusatsu | vs | V-Varen Nagasaki |
12h00 | Mito Hollyhock | vs | Fujieda MYFC |
12h00 | Vegalta Sendai | vs | JEF United Chiba |
12h55 | Ehime FC | vs | Ventforet Kofu |
C.Nhật, ngày 28/04 | |||
11h00 | Roas. Kumamoto | vs | Oita Trinita |
11h00 | Okayama | vs | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Kagoshima | vs | Renofa Yamaguchi |
12h00 | Tokushima Vortis | vs | Montedio Yama. |
12h00 | Tochigi SC | vs | Iwaki FC |
12h00 | Blaublitz Akita | vs | Yokohama FC |