Hạng 2 Nhật Bản, vòng 15
FT
06/08 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
21/05 | Mito Hollyhock | 0 - 3 | Roas. Kumamoto |
18/06 | Roas. Kumamoto | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
26/03 | Mito Hollyhock | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
21/10 | Mito Hollyhock | 3 - 2 | Roas. Kumamoto |
24/04 | Roas. Kumamoto | 0 - 1 | Sagan Tosu |
20/04 | Okayama | 2 - 0 | Roas. Kumamoto |
14/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
07/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 4 | V-Varen Nagasaki |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
21/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Mito Hollyhock |
13/04 | Mito Hollyhock | 2 - 2 | Tochigi SC |
07/04 | Thespa Kusatsu | 0 - 0 | Mito Hollyhock |
03/04 | Blaublitz Akita | 1 - 1 | Mito Hollyhock |
30/03 | Mito Hollyhock | 0 - 0 | Kagoshima |
Châu Á: 0.94*0 : 0*0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RKUM khi thắng 5/18 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RKUM
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.90
5/5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của MITO cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Roas. Kumamoto | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 23 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | 10 | 12 |
17. | Mito Hollyhock | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 10 | 1 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 | 2 | 2 | 3 | 4 | 4 | 11 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
12h00 | Vegalta Sendai | vs | Thespa Kusatsu |
12h00 | Shimizu S-Pulse | vs | Kagoshima |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
11h00 | Iwaki FC | vs | Renofa Yamaguchi |
11h00 | Roas. Kumamoto | vs | Yokohama FC |
12h00 | Tokushima Vortis | vs | Tochigi SC |
12h00 | Montedio Yama. | vs | Mito Hollyhock |
12h00 | V-Varen Nagasaki | vs | Okayama |
12h00 | Fujieda MYFC | vs | Blaublitz Akita |
12h00 | Oita Trinita | vs | Ehime FC |
14h00 | Ventforet Kofu | vs | JEF United Chiba |