Hạng 2 Nhật Bản, vòng 5
An Byong-Jun (85')
Y. Minagawa (47')
FT
(23') K. Kikuchi
16/09 | Omiya Ardija | 0 - 3 | Roas. Kumamoto |
05/03 | Roas. Kumamoto | 3 - 0 | Omiya Ardija |
04/09 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | Omiya Ardija |
05/03 | Omiya Ardija | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
29/07 | Omiya Ardija | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
14/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 3 | Ventforet Kofu |
07/04 | Roas. Kumamoto | 3 - 4 | V-Varen Nagasaki |
03/04 | Renofa Yamaguchi | 1 - 2 | Roas. Kumamoto |
30/03 | Roas. Kumamoto | 1 - 0 | JEF United Chiba |
24/03 | Fujieda MYFC | 2 - 1 | Roas. Kumamoto |
17/04 | Omiya Ardija | 0 - 2 | Nagoya Grampus |
14/04 | Omiya Ardija | 1 - 1 | Azul Claro Numazu |
10/04 | Yokohama SCC | 0 - 1 | Omiya Ardija |
06/04 | Omiya Ardija | 1 - 0 | FC Osaka |
31/03 | Giravanz Kita. | 1 - 1 | Omiya Ardija |
Châu Á: -0.93*1/4 : 0*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên OMI khi thắng 1/3 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: OMI
Tài xỉu: 0.96*2 1/4*0.92
5/5 trận gần đây của RKUM có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của OMI cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Roas. Kumamoto | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 21 | 1 | 2 | 3 | 9 | 16 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 11 | 12 |
Thứ 4, ngày 20/03 | |||
12h00 | Blaublitz Akita | 3 - 0 | Tochigi SC |
12h00 | Vegalta Sendai | 0 - 0 | Roas. Kumamoto |
12h00 | Okayama | 1 - 0 | Mito Hollyhock |
12h00 | Ventforet Kofu | 1 - 1 | Iwaki FC |
12h00 | Oita Trinita | 3 - 0 | Kagoshima |
12h00 | Montedio Yama. | 0 - 1 | Fujieda MYFC |
12h00 | JEF United Chiba | 1 - 3 | Shimizu S-Pulse |
12h00 | Yokohama FC | 1 - 0 | Thespa Kusatsu |
13h00 | Ehime FC | 1 - 2 | V-Varen Nagasaki |
13h50 | Tokushima Vortis | 1 - 2 | Renofa Yamaguchi |