Hạng 2 Đan Mạch, vòng 32
E. Nielsen (70')
K. Lindberg (32')
FT
(50') D. Fazlagic
19/07 | Roskilde | 1 - 0 | Fredericia |
07/11 | Fredericia | 2 - 0 | Roskilde |
01/09 | Roskilde | 1 - 2 | Fredericia |
19/05 | Roskilde | 3 - 2 | Fredericia |
04/11 | Fredericia | 1 - 7 | Roskilde |
20/04 | Roskilde | 1 - 1 | AB Gladsaxe |
13/04 | Nykobing | 0 - 5 | Roskilde |
06/04 | FA 2000 | 0 - 1 | Roskilde |
01/04 | Roskilde | 0 - 1 | Aarhus Fremad |
28/03 | Esbjerg FB | 4 - 2 | Roskilde |
14/04 | Fredericia | 0 - 2 | Sonderjyske |
11/04 | Fredericia | 2 - 0 | Silkeborg IF |
06/04 | Kolding IF | 4 - 0 | Fredericia |
02/04 | Fredericia | 3 - 1 | Vendsyssel FF |
30/03 | Silkeborg IF | 6 - 1 | Fredericia |
Châu Á: -0.88*0 : 1/2*0.77
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên ROSK khi thắng 4/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: ROSK
Tài xỉu: 0.72*2 1/4*-0.86
3/5 trận gần đây của ROSK có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của FRED cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Fredericia | 22 | 9 | 8 | 5 | 34 | 27 | 4 | 3 | 4 | 15 | 16 | 5 | 5 | 1 | 19 | 11 | 29 | 35 |