VĐQG Ukraina, vòng 13
FT
28/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
26/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | PFK Aleksandriya |
04/06 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
28/11 | PFK Aleksandriya | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
31/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | PFK Aleksandriya |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
08/03 | SK Dnipro-1 | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
17/04 | PFK Aleksandriya | 2 - 2 | Obolon Kiev |
13/04 | PFK Aleksandriya | 0 - 1 | Dinamo Kiev |
07/04 | Chernomorets | 3 - 2 | PFK Aleksandriya |
31/03 | FC Mynai | 2 - 2 | PFK Aleksandriya |
15/03 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Vorskla |
Châu Á: 0.94*1/4 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: 0.78*2*-0.98
5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rukh Vynnyky | 24 | 10 | 10 | 4 | 35 | 25 | 3 | 8 | 1 | 14 | 11 | 7 | 2 | 3 | 21 | 14 | 31 | 40 |
11. | PFK Aleksandriya | 24 | 6 | 8 | 10 | 21 | 29 | 4 | 4 | 4 | 8 | 13 | 2 | 4 | 6 | 13 | 16 | 11 | 26 |
Thứ 6, ngày 03/11 | |||
22h00 | Dinamo Kiev | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
Thứ 7, ngày 04/11 | |||
20h50 | LNZ Cherkasy | 1 - 1 | Kolos Kovalivka |
C.Nhật, ngày 05/11 | |||
18h00 | FC Mynai | 0 - 0 | Vorskla |
20h00 | Metalist 1925 Kharkiv | 2 - 1 | Chernomorets |
22h00 | Veres Rivne | 2 - 2 | Zorya |
Thứ 2, ngày 06/11 | |||
20h00 | Polissya Zhytomyr | 1 - 1 | Kryvbas |
22h00 | SK Dnipro-1 | 1 - 0 | PFK Aleksandriya |
Thứ 3, ngày 07/11 | |||
00h00 | Rukh Vynnyky | 2 - 2 | Obolon Kiev |