VĐQG Ukraina, vòng 14
FT
10/12 | Vorskla | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
06/08 | Rukh Vynnyky | 4 - 1 | Vorskla |
29/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Vorskla |
19/10 | Vorskla | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
04/12 | Rukh Vynnyky | 0 - 0 | Vorskla |
22/04 | FC Mynai | 1 - 1 | Rukh Vynnyky |
13/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Kryvbas |
07/04 | Shakhtar Donetsk | 3 - 1 | Rukh Vynnyky |
01/04 | Rukh Vynnyky | 1 - 0 | LNZ Cherkasy |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
20/04 | Vorskla | 0 - 2 | Kolos Kovalivka |
14/04 | Vorskla | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
08/04 | Kryvbas | 1 - 1 | Vorskla |
04/04 | Polissya Zhytomyr | 0 - 1 | Vorskla |
31/03 | Vorskla | 1 - 5 | Dinamo Kiev |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên VORS khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: VORS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của RUVY có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của VORS cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Rukh Vynnyky | 25 | 10 | 11 | 4 | 36 | 26 | 3 | 8 | 1 | 14 | 11 | 7 | 3 | 3 | 22 | 15 | 32 | 41 |
8. | Vorskla | 25 | 8 | 6 | 11 | 23 | 37 | 3 | 3 | 7 | 13 | 25 | 5 | 3 | 4 | 10 | 12 | 12 | 30 |
Thứ 6, ngày 10/11 | |||
22h00 | Kolos Kovalivka | 2 - 0 | FC Mynai |
Thứ 7, ngày 11/11 | |||
21h15 | Polissya Zhytomyr | 2 - 1 | Metalist 1925 Kharkiv |
21h15 | Obolon Kiev | 0 - 1 | Vorskla |
22h00 | PFK Aleksandriya | 1 - 0 | Veres Rivne |
C.Nhật, ngày 12/11 | |||
18h45 | Kryvbas | 0 - 2 | Dinamo Kiev |
19h00 | Zorya | 1 - 2 | LNZ Cherkasy |
22h00 | Chernomorets | 2 - 3 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 13/11 | |||
00h00 | Shakhtar Donetsk | 1 - 3 | SK Dnipro-1 |