VĐQG Pháp, vòng 1
Jonathan Bamba (04')
FT
79'
78'
74'
70'
66'
62'
45'
12'
04'
8(3) | Sút bóng | 6(2) |
2 | Phạt góc | 7 |
11 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 1 |
5 | Việt vị | 2 |
40% | Cầm bóng | 60% |
12/05 | Nice | 4 - 2 | Saint Etienne |
25/09 | Saint Etienne | 0 - 3 | Nice |
31/01 | Nice | 0 - 1 | Saint Etienne |
18/10 | Saint Etienne | 1 - 3 | Nice |
10/07 | Saint Etienne | 4 - 1 | Nice |
13/04 | Ajaccio | 2 - 0 | Saint Etienne |
06/04 | Saint Etienne | 1 - 0 | Concarneau |
30/03 | Valenciennes | 0 - 2 | Saint Etienne |
17/03 | SC Bastia | 0 - 4 | Saint Etienne |
09/03 | Saint Etienne | 1 - 0 | Auxerre |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
Châu Á: 0.92*0 : 1/4*0.96
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên NIC khi thắng 11/26 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: NIC
Tài xỉu: 0.81*2*-0.95
3/5 trận gần đây của SET có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 5 | 4 | 5 | 12 | 13 | 20 | 44 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
02h00 | Nice | 1 - 1 | Lille |
22h00 | Marseille | 2 - 1 | Stade Reims |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
02h00 | PSG | 0 - 0 | Lorient |
18h00 | Stade Brestois | 3 - 2 | Lens |
20h00 | Nantes | 1 - 2 | Toulouse |
20h00 | Montpellier | 2 - 2 | Le Havre |
20h00 | Clermont | 2 - 4 | Monaco |
22h05 | Rennes | 5 - 1 | Metz |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
01h45 | Strasbourg | 2 - 1 | Lyon |