Hạng 2 Đức, vòng 11
M. Stiefler (80')
FT
(90') J. Schneider (Kiến tạo: S. Allagui)
19/03 | Sandhausen | 0 - 5 | St. Pauli |
11/09 | St. Pauli | 1 - 1 | Sandhausen |
16/04 | Sandhausen | 1 - 1 | St. Pauli |
25/11 | St. Pauli | 3 - 1 | Sandhausen |
06/02 | St. Pauli | 2 - 1 | Sandhausen |
20/04 | Sandhausen | 1 - 2 | A.Bielefeld |
13/04 | Saarbrucken | 4 - 1 | Sandhausen |
06/04 | Sandhausen | 3 - 2 | B.Dortmund II |
31/03 | Verl | 4 - 4 | Sandhausen |
17/03 | Sandhausen | 1 - 0 | Unterhaching |
14/04 | St. Pauli | 3 - 4 | Elversberg |
07/04 | Karlsruher | 2 - 1 | St. Pauli |
31/03 | St. Pauli | 2 - 1 | Paderborn 07 |
16/03 | Nurnberg | 0 - 2 | St. Pauli |
10/03 | St. Pauli | 2 - 0 | Hertha Berlin |
Châu Á: 0.99*0 : 1/4*0.89
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PAU khi thắng 4/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PAU
Tài xỉu: -0.95*2 1/4*0.81
4/5 trận gần đây của SANDH có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của PAU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | St. Pauli | 29 | 16 | 9 | 4 | 54 | 32 | 9 | 5 | 1 | 31 | 14 | 7 | 4 | 3 | 23 | 18 | 50 | 57 |
Thứ 6, ngày 27/10 | |||
23h30 | Ein.Braunschweig | 1 - 4 | Fort.Dusseldorf |
23h30 | Greuther Furth | 4 - 0 | Osnabruck |
Thứ 7, ngày 28/10 | |||
18h00 | Schalke 04 | 3 - 2 | Hannover 96 |
18h00 | Hertha Berlin | 3 - 1 | Paderborn 07 |
18h00 | St. Pauli | 2 - 1 | Karlsruher |
C.Nhật, ngày 29/10 | |||
01h30 | Kaiserslautern | 3 - 3 | Hamburger |
19h30 | Wehen | 1 - 0 | Hansa Rostock |
19h30 | Holstein Kiel | 0 - 2 | Nurnberg |
19h30 | Magdeburg | 1 - 2 | Elversberg |