Brazil Paulista, vòng 10
FT
15/02 | Sao Paulo/SP | 0 - 1 | Santos/SP |
13/11 | Santos/SP | 0 - 0 | Sao Paulo/SP |
17/07 | Sao Paulo/SP | 4 - 1 | Santos/SP |
13/02 | Sao Paulo/SP | 3 - 1 | Santos/SP |
22/08 | Santos/SP | 1 - 0 | Sao Paulo/SP |
18/04 | Flamengo/RJ | 2 - 1 | Sao Paulo/SP |
14/04 | Sao Paulo/SP | 1 - 2 | Fortaleza/CE |
11/04 | Sao Paulo/SP | 2 - 0 | Cobresal |
05/04 | Talleres Cordoba | 2 - 1 | Sao Paulo/SP |
18/03 | Sao Paulo/SP | 1 - 1 | Novorizontino/SP |
08/04 | Palmeiras/SP | 2 - 0 | Santos/SP |
28/03 | Santos/SP | 3 - 1 | Bragantino/SP |
18/03 | Santos/SP | 0 - 0 | Portuguesa/SP |
10/03 | Santos/SP | 3 - 2 | Inter Limeira/SP |
04/03 | Bragantino/SP | 1 - 0 | Santos/SP |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SAN khi thắng 21/46 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SAN
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của SAN có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
Bảng A | |||||||||||||||||||
1. | Santos/SP | 12 | 8 | 1 | 3 | 18 | 11 | 4 | 3 | 0 | 12 | 6 | 5 | 3 | 1 | 17 | 10 | 15 | 25 |
Bảng D | |||||||||||||||||||
1. | Sao Paulo/SP | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 12 | 6 | 2 | 2 | 16 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 22 |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
02h00 | Ituano/SP | 0 - 1 | Bragantino/SP |
02h00 | Novorizontino/SP | 1 - 0 | Agua Santa/SP |
04h00 | Santo Andre/SP | 0 - 0 | Inter Limeira/SP |
04h00 | Palmeiras/SP | 3 - 1 | Mirassol/SP |
21h00 | Santos/SP | 2 - 1 | Sao Bernardo/SP |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
04h00 | Botafogo/SP | 2 - 1 | Portuguesa/SP |
04h00 | Guarani/SP | 1 - 1 | Sao Paulo/SP |
06h00 | Corinthians/SP | 0 - 1 | Ponte Preta/SP |