VĐQG Đức, vòng 33
Matthew Hoppe (64')
Florian Flick (60')
Blendi Idrizi (52')
Klaas Jan Huntelaar (15')
FT
(72') Andre Silva
(51') Obite Evan Ndicka
(29') Andre Silva
90+1'
90'
84'
77'
72'
67'
67'
67'
65'
65'
64'
60'
55'
52'
51'
45'
29'
15'
11(6) | Sút bóng | 24(9) |
1 | Phạt góc | 13 |
9 | Phạm lỗi | 11 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
0 | Thẻ vàng | 2 |
3 | Việt vị | 5 |
41% | Cầm bóng | 59% |
20/05 | Schalke 04 | 2 - 2 | Ein.Frankfurt |
21/01 | Ein.Frankfurt | 3 - 0 | Schalke 04 |
15/05 | Schalke 04 | 4 - 3 | Ein.Frankfurt |
18/01 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Schalke 04 |
17/06 | Ein.Frankfurt | 2 - 1 | Schalke 04 |
17/03 | Hertha Berlin | 5 - 2 | Schalke 04 |
09/03 | Schalke 04 | 3 - 3 | Paderborn 07 |
02/03 | Schalke 04 | 3 - 1 | St. Pauli |
25/02 | Magdeburg | 3 - 0 | Schalke 04 |
17/02 | Schalke 04 | 1 - 0 | Wehen |
17/03 | B.Dortmund | 3 - 1 | Ein.Frankfurt |
10/03 | Ein.Frankfurt | 3 - 1 | Hoffenheim |
02/03 | Heidenheim | 1 - 2 | Ein.Frankfurt |
25/02 | Ein.Frankfurt | 2 - 2 | Wolfsburg |
23/02 | Ein.Frankfurt | 1 - 2 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.94*2 : 0*0.96
S04 thi đấu thất thường: thua 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên EFR khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: EFR
Tài xỉu: -0.97*3 3/4*0.85
3/5 trận gần đây của S04 có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của EFR cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Ein.Frankfurt | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 35 | 6 | 5 | 1 | 22 | 12 | 4 | 5 | 5 | 20 | 23 | 36 | 40 |
Thứ 7, ngày 11/05 | |||
01h30 | Augsburg | vs | Stuttgart |
20h30 | FC Koln | vs | Union Berlin |
20h30 | Leipzig | vs | Wer.Bremen |
20h30 | M.gladbach | vs | Ein.Frankfurt |
20h30 | Freiburg | vs | Heidenheim |
23h30 | Mainz | vs | B.Dortmund |
C.Nhật, ngày 12/05 | |||
20h30 | Darmstadt | vs | Hoffenheim |
22h30 | Bayern Munich | vs | Wolfsburg |
Thứ 2, ngày 13/05 | |||
00h30 | Bochum | vs | B.Leverkusen |