VĐQG Romania, vòng 23
FT
15/05 | Sepsi OSK | 3 - 0 | Poli Timisoara |
03/04 | Poli Timisoara | 2 - 2 | Sepsi OSK |
02/02 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Poli Timisoara |
16/09 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Sepsi OSK |
21/04 | Sepsi OSK | 1 - 3 | Universitatea Craiova |
16/04 | Rapid Bucuresti | 0 - 1 | Sepsi OSK |
06/04 | Sepsi OSK | 1 - 1 | Farul Constanta |
30/03 | Sepsi OSK | 1 - 1 | CFR Cluj |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
01/12 | Poli Timisoara | 0 - 0 | Arges Pitesti |
29/10 | Poli Timisoara | 2 - 0 | Rapid Bucuresti |
11/02 | Poli Timisoara | 1 - 2 | Astra Giurgiu |
03/06 | Concordia Chiajna | 0 - 1 | Poli Timisoara |
29/05 | Poli Timisoara | 1 - 3 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: -0.88*0 : 1/4*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên TIMI khi thắng 2/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: TIMI
Tài xỉu: -0.93*2*0.78
4/5 trận gần đây của TIMI có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Sepsi OSK | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 34 | 7 | 5 | 3 | 26 | 15 | 5 | 2 | 8 | 17 | 19 | 32 | 43 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
01h00 | Farul Constanta | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
19h00 | UTA Arad | 2 - 1 | Sepsi OSK |
22h00 | Otelul Galati | 0 - 0 | Petrolul Ploiesti |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 1 - 2 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Hermannstadt | 2 - 0 | Botosani |
22h00 | Politehnica Iasi | 1 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 0 - 3 | Steaua Bucuresti |
Thứ 3, ngày 30/01 | |||
01h00 | CFR Cluj | 4 - 1 | Voluntari |