VĐQG Ukraina, vòng 15
FT
15/10 | Rukh Vynnyky | 0 - 2 | Shakhtar Donetsk |
23/09 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Shakhtar Donetsk |
19/03 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
02/09 | Rukh Vynnyky | 0 - 1 | Shakhtar Donetsk |
20/11 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
12/03 | Shakhtar Donetsk | 2 - 0 | FC Mynai |
08/03 | Shakhtar Donetsk | 3 - 2 | Kolos Kovalivka |
03/03 | Shakhtar Donetsk | 5 - 2 | Kryvbas |
26/02 | PFK Aleksandriya | 0 - 0 | Shakhtar Donetsk |
23/02 | Marseille | 3 - 1 | Shakhtar Donetsk |
16/03 | Metalist 1925 Kharkiv | 1 - 4 | Rukh Vynnyky |
08/03 | SK Dnipro-1 | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
02/03 | Kolos Kovalivka | 0 - 1 | Rukh Vynnyky |
25/02 | Rukh Vynnyky | 1 - 1 | Polissya Zhytomyr |
15/02 | Triglav | 0 - 4 | Rukh Vynnyky |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên RUVY khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: RUVY
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SDO có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của RUVY cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Shakhtar Donetsk | 19 | 12 | 5 | 2 | 36 | 17 | 8 | 1 | 2 | 22 | 10 | 4 | 4 | 0 | 14 | 7 | 34 | 41 |
4. | Rukh Vynnyky | 21 | 9 | 9 | 3 | 32 | 21 | 2 | 7 | 1 | 12 | 10 | 7 | 2 | 2 | 20 | 11 | 29 | 36 |
Thứ 7, ngày 25/11 | |||
00h00 | Shakhtar Donetsk | 0 - 0 | Polissya Zhytomyr |
18h00 | FC Mynai | 0 - 1 | Kryvbas |
18h59 | Kolos Kovalivka | Hoãn | Zorya |
20h00 | Veres Rivne | 4 - 3 | Metalist 1925 Kharkiv |
22h00 | Vorskla | 0 - 0 | LNZ Cherkasy |
C.Nhật, ngày 26/11 | |||
20h00 | PFK Aleksandriya | Hoãn | Obolon Kiev |
20h00 | Dinamo Kiev | 2 - 0 | Rukh Vynnyky |
Thứ 2, ngày 27/11 | |||
22h00 | SK Dnipro-1 | 5 - 2 | Chernomorets |