VĐQG Bỉ, vòng 18
FT
05/02 | Cercle Brugge | 4 - 1 | Sint Truiden |
27/08 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
15/04 | Cercle Brugge | 3 - 1 | Sint Truiden |
13/11 | Sint Truiden | 0 - 1 | Cercle Brugge |
12/12 | Sint Truiden | 1 - 2 | Cercle Brugge |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
25/04 | Anderlecht | 3 - 0 | Cercle Brugge |
21/04 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Antwerpen |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.91*0 : 0*0.78
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CBRU khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: 0.99*2 1/4*0.88
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 34 | 15 | 7 | 12 | 49 | 39 | 8 | 3 | 6 | 28 | 20 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 37 | 52 |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
02h45 | Westerlo | 2 - 0 | Eupen |
22h00 | OH Leuven | 1 - 2 | Cercle Brugge |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
00h15 | RWD Molenbeek | 3 - 0 | Sint Truiden |
02h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Charleroi |
19h30 | Club Brugge | 2 - 0 | Gent |
22h00 | Union Saint-Gilloise | 1 - 0 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
00h30 | Antwerpen | 1 - 1 | Anderlecht |
01h15 | Genk | 4 - 0 | Kortrijk |