VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
02/02 | Sint Truiden | 4 - 1 | Gent |
07/12 | Sint Truiden | 0 - 1 | Gent |
20/08 | Gent | 2 - 2 | Sint Truiden |
23/01 | Sint Truiden | 0 - 3 | Gent |
31/07 | Gent | 1 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
18/03 | Gent | 5 - 0 | Charleroi |
11/03 | Union Saint-Gilloise | 1 - 1 | Gent |
03/03 | Standard Liege | 4 - 2 | Gent |
25/02 | Gent | 2 - 2 | Antwerpen |
22/02 | Gent | 1 - 1 | Maccabi Haifa |
Châu Á: 0.93*3/4 : 0*0.97
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GENT khi thắng 12/19 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GENT
Tài xỉu: 0.93*3*0.95
4/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của GENT cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Gent | 30 | 12 | 11 | 7 | 53 | 38 | 7 | 6 | 2 | 34 | 18 | 5 | 5 | 5 | 19 | 20 | 46 | 47 |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 8 | 4 | 3 | 18 | 14 | 2 | 6 | 7 | 17 | 32 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Eupen | 2 - 2 | Westerlo |
23h15 | Charleroi | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
01h45 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |