VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
07/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
06/08 | Kortrijk | 0 - 0 | Sint Truiden |
05/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
18/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.77*0 : 0*-0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 6/13 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 0.81*2 1/4*-0.95
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của KTR cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 8 | 4 | 3 | 18 | 14 | 2 | 6 | 7 | 17 | 32 | 25 | 40 |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 2 | 3 | 10 | 9 | 33 | 4 | 24 |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
21h00 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
23h15 | Eupen | 3 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 5, ngày 28/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | Gent |
23h30 | RWD Molenbeek | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 6, ngày 29/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |