VĐQG Bỉ, vòng 8
FT
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
07/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
06/08 | Kortrijk | 0 - 0 | Sint Truiden |
05/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Sint Truiden |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
03/03 | Antwerpen | 3 - 0 | Sint Truiden |
25/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Westerlo |
19/02 | Anderlecht | 4 - 1 | Sint Truiden |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
04/03 | Kortrijk | 3 - 2 | RWD Molenbeek |
25/02 | KV Mechelen | 3 - 0 | Kortrijk |
18/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.84*1/4 : 0*-0.94
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: 1.00*2 3/4*0.89
3/5 trận gần đây của STRU có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Sint Truiden | 30 | 10 | 10 | 10 | 35 | 46 | 8 | 4 | 3 | 18 | 14 | 2 | 6 | 7 | 17 | 32 | 25 | 40 |
15. | Kortrijk | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 57 | 4 | 3 | 8 | 13 | 24 | 2 | 3 | 10 | 9 | 33 | 4 | 24 |
Thứ 7, ngày 23/09 | |||
01h45 | Standard Liege | 0 - 0 | Westerlo |
21h00 | Charleroi | 1 - 0 | Kortrijk |
23h15 | KV Mechelen | 1 - 2 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 24/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | RWD Molenbeek |
18h30 | Genk | 3 - 3 | Sint Truiden |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 2 | Union Saint-Gilloise |
23h30 | Anderlecht | 1 - 1 | Club Brugge |
Thứ 2, ngày 25/09 | |||
00h15 | Gent | 2 - 1 | Eupen |