VĐQG Bỉ, vòng 5
FT
10/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
07/08 | Kortrijk | 0 - 1 | Sint Truiden |
05/02 | Sint Truiden | 1 - 0 | Kortrijk |
06/08 | Kortrijk | 0 - 0 | Sint Truiden |
05/02 | Kortrijk | 1 - 3 | Sint Truiden |
24/04 | Sint Truiden | 0 - 2 | Gent |
20/04 | OH Leuven | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
21/04 | Kortrijk | 2 - 4 | RWD Molenbeek |
14/04 | Kortrijk | 1 - 2 | Charleroi |
07/04 | Eupen | 1 - 1 | Kortrijk |
17/03 | Anderlecht | 0 - 1 | Kortrijk |
09/03 | Kortrijk | 0 - 1 | Antwerpen |
Châu Á: 0.90*0 : 0*0.98
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên KTR khi thắng 11/21 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: KTR
Tài xỉu: -0.97*2 1/2*0.84
4/5 trận gần đây của KTR có ít hơn 3 bàn. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Sint Truiden | 34 | 12 | 11 | 11 | 43 | 52 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 8 | 20 | 35 | 32 | 47 |
16. | Kortrijk | 33 | 6 | 7 | 20 | 26 | 64 | 4 | 3 | 10 | 16 | 30 | 2 | 4 | 10 | 10 | 34 | 6 | 25 |
Thứ 7, ngày 26/08 | |||
21h00 | Westerlo | 2 - 3 | KV Mechelen |
23h15 | Eupen | 3 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 27/08 | |||
01h45 | Kortrijk | 1 - 1 | Standard Liege |
21h00 | Sint Truiden | 0 - 2 | Cercle Brugge |
23h30 | Anderlecht | 2 - 1 | Charleroi |
Thứ 5, ngày 28/09 | |||
01h45 | Antwerpen | 0 - 0 | Gent |
23h30 | RWD Molenbeek | 2 - 3 | Union Saint-Gilloise |
Thứ 6, ngày 29/09 | |||
01h45 | Club Brugge | 1 - 1 | Genk |