VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
28/12 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
31/07 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |
07/01 | Standard Liege | 1 - 1 | Sint Truiden |
10/09 | Sint Truiden | 1 - 2 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | KV Mechelen | 2 - 3 | Sint Truiden |
31/03 | Sint Truiden | 2 - 0 | Westerlo |
17/03 | Sint Truiden | 2 - 1 | Club Brugge |
11/03 | Eupen | 1 - 0 | Sint Truiden |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
Châu Á: 0.91*3/4 : 0*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STRU khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STRU
Tài xỉu: -0.98*2 3/4*0.86
3/5 trận gần đây của STRU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của STA cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
9. | Sint Truiden | 33 | 12 | 11 | 10 | 43 | 51 | 9 | 5 | 3 | 23 | 17 | 3 | 6 | 7 | 20 | 34 | 33 | 47 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 6 | 9 | 19 | 37 | 24 | 36 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h45 | Charleroi | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Westerlo | 1 - 0 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
23h30 | Gent | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |