VĐQG Séc, vòng 18
FT
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/10 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Slavia Praha |
07/05 | Slavia Praha | 6 - 0 | Bohemians 1905 |
23/04 | Slavia Praha | 3 - 0 | Bohemians 1905 |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
15/03 | Slavia Praha | 1 - 3 | AC Milan |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
Châu Á: 0.69*0 : 1 1/4*-0.83
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 3/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 1.00*2 1/2*0.88
4/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 20 | 12 | 1 | 1 | 34 | 10 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 56 | 68 |
11. | Bohemians 1905 | 28 | 7 | 10 | 11 | 26 | 38 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 24 | 15 | 31 |