VĐQG Séc, vòng 20
V. Danicek (79')
FT
09/12 | Slovacko | 5 - 2 | Bohemians 1905 |
13/08 | Bohemians 1905 | 0 - 1 | Slovacko |
14/05 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Slovacko |
03/04 | Bohemians 1905 | 1 - 0 | Slovacko |
01/03 | Slovacko | 1 - 2 | Bohemians 1905 |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
20/04 | MFk Karvina | 1 - 1 | Bohemians 1905 |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
30/03 | Bohemians 1905 | 2 - 0 | Jablonec |
16/03 | Zlin | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
Châu Á: 0.95*0 : 1/4*0.95
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLOK khi thắng 5/10 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLOK
Tài xỉu: -0.94*2*0.82
5/5 trận gần đây của BOHE có ít hơn 3 bàn. 5/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 26 | 40 |
11. | Bohemians 1905 | 29 | 7 | 11 | 11 | 27 | 39 | 4 | 5 | 5 | 11 | 14 | 3 | 6 | 6 | 16 | 25 | 16 | 32 |
Thứ 7, ngày 10/02 | |||
21h00 | C. Budejovice | 3 - 0 | Banik Ostrava |
21h00 | Slovan Liberec | 2 - 0 | Sigma Olomouc |
21h00 | MFk Karvina | 0 - 3 | Sparta Praha |
21h00 | Slovacko | 1 - 2 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 11/02 | |||
00h00 | Vik.Plzen | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
21h00 | Teplice | 2 - 1 | Zlin |
21h00 | Hradec Kralove | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
Thứ 2, ngày 12/02 | |||
00h00 | Slavia Praha | 4 - 3 | Jablonec |