VĐQG Séc, vòng 21
FT
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
21/10 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
27/05 | Slavia Praha | 4 - 0 | Slovacko |
26/02 | Slavia Praha | 2 - 0 | Slovacko |
05/09 | Slovacko | 1 - 1 | Slavia Praha |
21/04 | Slovacko | 1 - 1 | Vik.Plzen |
13/04 | Hradec Kralove | 1 - 0 | Slovacko |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
21/04 | Slavia Praha | 2 - 2 | Sigma Olomouc |
14/04 | Vik.Plzen | 1 - 0 | Slavia Praha |
06/04 | Slavia Praha | 2 - 1 | Bohemians 1905 |
31/03 | Slovacko | 1 - 3 | Slavia Praha |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
Châu Á: 0.83*3/4 : 0*-0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 4/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SLPRA khi thắng 15/24 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLPRA
Tài xỉu: 0.90*2 1/2*0.92
4/5 trận gần đây của SLOK có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
2. | Slavia Praha | 29 | 21 | 6 | 2 | 60 | 22 | 12 | 2 | 1 | 36 | 12 | 9 | 4 | 1 | 24 | 10 | 58 | 69 |
6. | Slovacko | 29 | 11 | 7 | 11 | 37 | 38 | 6 | 4 | 5 | 23 | 18 | 5 | 3 | 6 | 14 | 20 | 26 | 40 |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
21h00 | Sigma Olomouc | 0 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Pardubice | 1 - 1 | Teplice |
21h00 | Jablonec | 5 - 2 | C. Budejovice |
21h00 | Mlada Boleslav | 1 - 3 | Banik Ostrava |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 2 | Vik.Plzen |
21h00 | Zlin | 2 - 1 | Slovacko |
21h00 | MFk Karvina | 0 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Slovan Liberec |
Thứ 4, ngày 21/02 | |||
23h30 | Teplice | 2 - 0 | Sigma Olomouc |