VĐQG Séc, vòng 11
FT
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/11 | Slovan Liberec | 1 - 0 | C. Budejovice |
13/05 | Slovan Liberec | 4 - 0 | C. Budejovice |
07/05 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
05/02 | C. Budejovice | 0 - 2 | Slovan Liberec |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
07/04 | Pardubice | 1 - 1 | C. Budejovice |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
16/03 | MFk Karvina | 2 - 1 | C. Budejovice |
Châu Á: -0.93*0 : 1*0.83
BUD thi đấu thất thường: không thắng 3/5 trận gần đây. Lịch sử đối đầu gọi tên SLI khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: -0.94*2 1/2*0.82
3/5 trận gần đây của SLI có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của BUD cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 6 | 7 | 14 | 26 | 34 | 39 |
15. | C. Budejovice | 29 | 6 | 5 | 18 | 32 | 60 | 6 | 1 | 7 | 20 | 21 | 0 | 4 | 11 | 12 | 39 | 14 | 23 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 4 - 0 | Mlada Boleslav |
20h00 | C. Budejovice | 1 - 0 | MFk Karvina |
20h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Zlin |
20h00 | Slovacko | 2 - 0 | Teplice |
22h59 | Banik Ostrava | 1 - 1 | Pardubice |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
20h00 | Hradec Kralove | 1 - 3 | Sparta Praha |
22h59 | Vik.Plzen | 3 - 2 | Jablonec |
22h59 | Slovan Liberec | 2 - 3 | Slavia Praha |