VĐQG Séc, vòng 23
FT
03/03 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
23/09 | Slovan Liberec | 3 - 3 | Teplice |
12/11 | Teplice | 2 - 1 | Slovan Liberec |
06/08 | Slovan Liberec | 5 - 1 | Teplice |
02/04 | Slovan Liberec | 0 - 1 | Teplice |
21/04 | Slovan Liberec | 0 - 0 | Hradec Kralove |
13/04 | C. Budejovice | 3 - 2 | Slovan Liberec |
06/04 | Slovan Liberec | 4 - 1 | Slovacko |
30/03 | Vik.Plzen | 1 - 3 | Slovan Liberec |
17/03 | Slavia Praha | 3 - 0 | Slovan Liberec |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
Châu Á: **
SLI đang thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận gần đây. Trong khi đó, TEP thi đấu thiếu ổn định: thua 3/5 trận vừa qua.Dự đoán: SLI
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SLI có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của TEP cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Slovan Liberec | 29 | 10 | 9 | 10 | 44 | 44 | 9 | 3 | 3 | 30 | 18 | 1 | 6 | 7 | 14 | 26 | 34 | 39 |
10. | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | 5 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 20 | 36 |
Thứ 7, ngày 02/03 | |||
21h00 | Mlada Boleslav | 3 - 1 | C. Budejovice |
21h00 | Jablonec | 1 - 1 | Hradec Kralove |
21h00 | Sigma Olomouc | 2 - 2 | Bohemians 1905 |
21h00 | MFk Karvina | 1 - 3 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 03/03 | |||
00h00 | Pardubice | 2 - 3 | Vik.Plzen |
20h00 | Teplice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21h00 | Zlin | 0 - 1 | Banik Ostrava |
Thứ 2, ngày 04/03 | |||
00h00 | Sparta Praha | 0 - 0 | Slavia Praha |