VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
02/03 | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby |
16/12 | Sonderjyske | 1 - 1 | Lyngby |
04/10 | Lyngby | 2 - 2 | Sonderjyske |
09/07 | Lyngby | 1 - 1 | Sonderjyske |
14/06 | Sonderjyske | 1 - 0 | Lyngby |
02/03 | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby |
21/02 | Aarhus AGF | 2 - 0 | Sonderjyske |
16/02 | Kobenhavn | 3 - 2 | Sonderjyske |
11/02 | Fremad Amager | 1 - 2 | Sonderjyske |
07/02 | Sonderjyske | 0 - 1 | Vejle |
02/03 | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby |
23/02 | Lyngby | 2 - 2 | Kobenhavn |
14/02 | Lyngby | 0 - 4 | Brondby |
08/02 | Aarhus AGF | 1 - 0 | Lyngby |
04/02 | Odense BK | 0 - 1 | Lyngby |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SON khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SON
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của LYNG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Sonderjyske | 18 | 7 | 3 | 8 | 25 | 29 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | 3 | 2 | 4 | 14 | 16 | 17 | 24 |
11. | Lyngby | 18 | 2 | 5 | 11 | 19 | 38 | 0 | 5 | 4 | 6 | 17 | 2 | 0 | 7 | 13 | 21 | 8 | 11 |