VĐQG Đan Mạch, vòng 18
FT
18/05 | Sonderjyske | 2 - 0 | Lyngby |
21/04 | Lyngby | 0 - 1 | Sonderjyske |
02/03 | Sonderjyske | 1 - 4 | Lyngby |
16/12 | Sonderjyske | 1 - 1 | Lyngby |
04/10 | Lyngby | 2 - 2 | Sonderjyske |
16/03 | Sonderjyske | 2 - 0 | Helsingor |
09/03 | AC Horsens | 1 - 4 | Sonderjyske |
02/03 | Sonderjyske | 0 - 3 | Vendsyssel FF |
24/02 | Aalborg BK | 2 - 2 | Sonderjyske |
16/02 | Fredericia | 0 - 1 | Sonderjyske |
17/03 | Lyngby | 2 - 0 | Viborg |
10/03 | Kobenhavn | 4 - 0 | Lyngby |
03/03 | Lyngby | 2 - 4 | Hvidovre IF |
24/02 | Randers | 1 - 0 | Lyngby |
18/02 | Nordsjaelland | 3 - 2 | Lyngby |
Châu Á: -0.96*0 : 1/2*0.86
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SON khi thắng 8/15 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SON
Tài xỉu: -0.98*2 1/2*0.88
3/5 trận gần đây của LYNG có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
8. | Lyngby | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 39 | 4 | 4 | 3 | 19 | 16 | 2 | 1 | 8 | 8 | 23 | 16 | 23 |