VĐQG Thụy Sỹ, vòng 34
Y. Tafer (84')
A. Wiss (82')
Y. Tafer (77')
D. Aleksic (34')
FT
(1') M. Dabbur
17/03 | Grasshoppers | 1 - 1 | St. Gallen |
28/10 | St. Gallen | 3 - 1 | Grasshoppers |
24/09 | Grasshoppers | 1 - 1 | St. Gallen |
26/05 | Grasshoppers | 2 - 2 | St. Gallen |
05/03 | St. Gallen | 1 - 1 | Grasshoppers |
21/04 | Zurich | 0 - 1 | St. Gallen |
14/04 | St. Gallen | 5 - 1 | Yverdon |
07/04 | St. Gallen | 2 - 2 | Young Boys |
05/04 | Lausanne Sports | 3 - 3 | St. Gallen |
01/04 | St. Gallen | 1 - 1 | Luzern |
20/04 | Servette | 1 - 0 | Grasshoppers |
13/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Lugano |
07/04 | Yverdon | 3 - 2 | Grasshoppers |
05/04 | Young Boys | 3 - 0 | Grasshoppers |
01/04 | Grasshoppers | 0 - 1 | Stade L. Ouchy |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên GRAS khi thắng 17/30 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: GRAS
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của GRAS có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | St. Gallen | 33 | 14 | 8 | 11 | 53 | 44 | 11 | 3 | 3 | 38 | 22 | 3 | 5 | 8 | 15 | 22 | 42 | 50 |
11. | Grasshoppers | 33 | 8 | 6 | 19 | 35 | 45 | 6 | 3 | 7 | 23 | 18 | 2 | 3 | 12 | 12 | 27 | 16 | 30 |