VĐQG Pháp, vòng 18
FT
84'
79'
77'
77'
74'
66'
66'
65'
64'
59'
42'
25'
9(3) | Sút bóng | 8(0) |
7 | Phạt góc | 5 |
13 | Phạm lỗi | 8 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 0 |
57% | Cầm bóng | 43% |
07/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
29/09 | Stade Reims | 1 - 2 | Dijon |
27/07 | Dijon | 1 - 3 | Stade Reims |
10/03 | Dijon | 1 - 1 | Stade Reims |
23/09 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
24/01 | Stade Reims | 1 - 0 | Stade Brestois |
17/01 | Lille | 2 - 1 | Stade Reims |
10/01 | Stade Reims | 3 - 1 | Saint Etienne |
07/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
24/12 | Bordeaux | 1 - 3 | Stade Reims |
24/01 | Dijon | 1 - 1 | Strasbourg |
10/01 | Dijon | 0 - 0 | Marseille |
07/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Dijon |
24/12 | Nimes | 1 - 3 | Dijon |
20/12 | Dijon | 0 - 1 | Monaco |
Châu Á: 0.86*0 : 1/2*-0.96
DIJ thi đấu không tốt khi thua 2/3 trận vừa qua. Trái lại, REI thi đấu tự tin khi thắng 2/3 trận gần nhất.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.82*2 1/4*-0.93
3/5 trận gần đây của REI có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
14. | Stade Reims | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 31 | 4 | 2 | 4 | 10 | 11 | 2 | 4 | 5 | 19 | 20 | 20 | 24 |
18. | Dijon | 21 | 2 | 9 | 10 | 15 | 30 | 0 | 6 | 5 | 4 | 11 | 2 | 3 | 4 | 9 | 16 | 5 | 15 |