VĐQG Pháp, vòng 19
FT
90+5'
90+2'
88'
81'
81'
70'
69'
69'
69'
51'
13(2) | Sút bóng | 6(4) |
5 | Phạt góc | 3 |
5 | Phạm lỗi | 5 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 1 |
1 | Việt vị | 2 |
50% | Cầm bóng | 50% |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
10/12 | Nice | 2 - 1 | Stade Reims |
18/02 | Nice | 0 - 0 | Stade Reims |
15/01 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
22/05 | Stade Reims | 2 - 3 | Nice |
21/04 | Stade Reims | 1 - 2 | Montpellier |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Lyon | 1 - 1 | Stade Reims |
17/03 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
20/04 | Nice | 3 - 0 | Lorient |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
Châu Á: -0.96*0 : 1/4*0.84
REI đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/3 trận vừa qua.Dự đoán: REI
Tài xỉu: 0.85*2 1/4*-0.97
3/5 trận gần đây của NIC có ít hơn 3 bàn. Bên cạnh đó, 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 29 | 13 | 8 | 8 | 31 | 22 | 8 | 4 | 3 | 19 | 9 | 5 | 4 | 5 | 12 | 13 | 23 | 47 |
10. | Stade Reims | 30 | 11 | 7 | 12 | 37 | 41 | 6 | 3 | 6 | 16 | 17 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | 25 | 40 |
Thứ 7, ngày 27/01 | |||
03h00 | Lyon | 2 - 3 | Rennes |
23h00 | Nice | 1 - 0 | Metz |
C.Nhật, ngày 28/01 | |||
03h00 | Marseille | 2 - 2 | Monaco |
19h00 | Montpellier | 0 - 0 | Lille |
21h00 | Stade Reims | 0 - 0 | Nantes |
21h00 | Clermont | 1 - 1 | Strasbourg |
21h00 | Lorient | 3 - 3 | Le Havre |
23h05 | Toulouse | 0 - 2 | Lens |
Thứ 2, ngày 29/01 | |||
02h45 | PSG | 2 - 2 | Stade Brestois |