VĐQG Bỉ, vòng 1
FT
27/01 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
19/08 | Standard Liege | 0 - 1 | Cercle Brugge |
28/05 | Standard Liege | 0 - 4 | Cercle Brugge |
29/04 | Cercle Brugge | 0 - 0 | Standard Liege |
04/02 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Union Saint-Gilloise | 2 - 3 | Cercle Brugge |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
18/03 | Cercle Brugge | 4 - 0 | RWD Molenbeek |
10/03 | Charleroi | 0 - 0 | Cercle Brugge |
Châu Á: **
STA đang chơi KHÔNG TỐT (thua 3/5 trận gần đây). Mặt khác, CBRU thi đấu TỰ TIN (thắng 3/5 trận gần nhất).Dự đoán: CBRU
Tài xỉu: **
3/5 trận gần đây của STA có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CBRU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
7. | Cercle Brugge | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 38 | 8 | 3 | 5 | 28 | 19 | 7 | 4 | 6 | 21 | 19 | 38 | 52 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 6 | 9 | 19 | 37 | 24 | 36 |
Thứ 7, ngày 29/07 | |||
01h45 | Union Saint-Gilloise | 2 - 0 | Anderlecht |
21h00 | Eupen | 2 - 2 | Westerlo |
23h15 | Charleroi | 1 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 30/07 | |||
01h45 | RWD Molenbeek | 0 - 4 | Genk |
18h30 | Antwerpen | 1 - 0 | Cercle Brugge |
21h00 | Gent | 3 - 2 | Kortrijk |
23h30 | Club Brugge | 1 - 1 | KV Mechelen |
Thứ 2, ngày 31/07 | |||
00h15 | Sint Truiden | 1 - 0 | Standard Liege |