VĐQG Bỉ, vòng 10
FT
04/12 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
08/10 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
12/03 | Club Brugge | 2 - 0 | Standard Liege |
18/09 | Standard Liege | 3 - 0 | Club Brugge |
23/01 | Standard Liege | 2 - 2 | Club Brugge |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
17/03 | Standard Liege | 4 - 0 | Eupen |
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
19/04 | PAOK | 0 - 2 | Club Brugge |
14/04 | Club Brugge | 3 - 0 | Antwerpen |
12/04 | Club Brugge | 1 - 0 | PAOK |
07/04 | Club Brugge | 3 - 1 | Anderlecht |
01/04 | Cercle Brugge | 1 - 1 | Club Brugge |
Châu Á: -0.94*0 : 0*0.84
STA thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên BRUG khi thắng 3/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: BRUG
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*1.00
5 trận gần đây của STA có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của BRUG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
3. | Club Brugge | 33 | 16 | 10 | 7 | 69 | 31 | 10 | 6 | 1 | 41 | 15 | 6 | 4 | 6 | 28 | 16 | 62 | 58 |
10. | Standard Liege | 33 | 8 | 12 | 13 | 37 | 49 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 6 | 9 | 19 | 37 | 24 | 36 |
Thứ 7, ngày 07/10 | |||
01h45 | Charleroi | 2 - 1 | RWD Molenbeek |
21h00 | Cercle Brugge | 3 - 2 | OH Leuven |
23h15 | Westerlo | 1 - 0 | Kortrijk |
C.Nhật, ngày 08/10 | |||
01h45 | Anderlecht | 3 - 1 | KV Mechelen |
18h30 | Standard Liege | 2 - 1 | Club Brugge |
21h00 | Antwerpen | 4 - 1 | Eupen |
23h30 | Gent | 1 - 1 | Genk |
Thứ 2, ngày 09/10 | |||
00h15 | Sint Truiden | 0 - 4 | Union Saint-Gilloise |