VĐQG Bỉ, vòng 3
FT
10/03 | Genk | 1 - 0 | Standard Liege |
26/11 | Standard Liege | 1 - 0 | Genk |
09/04 | Standard Liege | 2 - 0 | Genk |
31/07 | Genk | 3 - 1 | Standard Liege |
13/02 | Genk | 2 - 0 | Standard Liege |
24/04 | Standard Liege | 0 - 0 | KV Mechelen |
20/04 | Westerlo | 3 - 3 | Standard Liege |
13/04 | Sint Truiden | 3 - 3 | Standard Liege |
06/04 | Standard Liege | 0 - 0 | OH Leuven |
30/03 | Gent | 5 - 1 | Standard Liege |
25/04 | Club Brugge | 4 - 0 | Genk |
21/04 | Genk | 2 - 1 | Anderlecht |
14/04 | Genk | 1 - 1 | Cercle Brugge |
07/04 | Antwerpen | 0 - 1 | Genk |
01/04 | Genk | 1 - 0 | Union Saint-Gilloise |
Châu Á: 0.91*0 : 1/4*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên STA khi thắng 20/39 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: STA
Tài xỉu: 0.85*2 1/2*-0.96
3/5 trận gần đây của GENK có ít hơn 3 bàn. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có ít hơn 3 bàn thắngDự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Genk | 34 | 15 | 12 | 7 | 56 | 33 | 8 | 7 | 3 | 32 | 19 | 7 | 5 | 4 | 24 | 14 | 49 | 57 |
10. | Standard Liege | 34 | 8 | 13 | 13 | 40 | 52 | 6 | 6 | 4 | 18 | 12 | 2 | 7 | 9 | 22 | 40 | 27 | 37 |
Thứ 7, ngày 12/08 | |||
01h45 | Antwerpen | 6 - 0 | Kortrijk |
21h00 | RWD Molenbeek | 1 - 0 | KV Mechelen |
23h15 | Union Saint-Gilloise | 5 - 1 | OH Leuven |
C.Nhật, ngày 13/08 | |||
18h30 | Sint Truiden | 0 - 1 | Anderlecht |
21h00 | Cercle Brugge | 0 - 1 | Genk |
21h00 | Eupen | 0 - 5 | Club Brugge |
23h30 | Charleroi | 1 - 1 | Standard Liege |
Thứ 2, ngày 14/08 | |||
00h15 | Westerlo | 1 - 3 | Gent |