VĐQG Romania, vòng Playoff 2
FT
11/12 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
07/08 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
15/05 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | CFR Cluj |
10/04 | CFR Cluj | 1 - 1 | Steaua Bucuresti |
06/02 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
10/03 | Rapid Bucuresti | 4 - 0 | Steaua Bucuresti |
04/03 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
01/03 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |
17/03 | CFR Cluj | 1 - 2 | Universitatea Craiova |
09/03 | CFR Cluj | 1 - 0 | Hermannstadt |
03/03 | Farul Constanta | 1 - 1 | CFR Cluj |
28/02 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj |
24/02 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
Châu Á: -0.94*0 : 1/4*0.82
Cả 2 đội đều thi đấu ổn định: thắng 4/5 trận vừa qua. Lịch sử đối đầu gọi tên CLU khi thắng 4 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CLU
Tài xỉu: -0.96*2*0.82
5 trận gần đây của SBU có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của CLU cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
3. | CFR Cluj | 30 | 15 | 8 | 7 | 54 | 29 | 10 | 4 | 1 | 29 | 6 | 5 | 4 | 6 | 25 | 23 | 47 | 53 |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
21h15 | FC U Craiova 1948 | 1 - 1 | Politehnica Iasi |
23h30 | Dinamo Bucuresti | 1 - 0 | Hermannstadt |
Thứ 4, ngày 28/02 | |||
02h00 | Otelul Galati | 2 - 2 | CFR Cluj |
23h30 | Universitaea Cluj | 1 - 0 | Farul Constanta |
Thứ 5, ngày 29/02 | |||
02h00 | Rapid Bucuresti | 4 - 1 | UTA Arad |
21h15 | Botosani | 1 - 2 | Sepsi OSK |
23h30 | Petrolul Ploiesti | 2 - 3 | Universitatea Craiova |
Thứ 6, ngày 01/03 | |||
02h00 | Voluntari | 1 - 2 | Steaua Bucuresti |