VĐQG Romania, vòng 26
FT
12/12 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
15/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
14/02 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Chindia Targoviste |
02/10 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
21/02 | Steaua Bucuresti | 1 - 0 | Chindia Targoviste |
21/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 2 | Rapid Bucuresti |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
07/12 | Chindia Targoviste | 0 - 1 | Hermannstadt |
31/10 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Petrolul Ploiesti |
27/09 | Corvinul Hunedoara | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
20/05 | Chindia Targoviste | 2 - 2 | Voluntari |
13/05 | Universitaea Cluj | 2 - 0 | Chindia Targoviste |
Châu Á: 0.85*0 : 1 1/2*0.99
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: 0.75*2 3/4*-0.93
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn thắng trở lên. Thêm vào đó, 3/5 trận gần nhất của TARG cũng có không dưới 3 bàn thắng.Dự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 6, ngày 16/02 | |||
22h00 | Petrolul Ploiesti | 2 - 1 | Politehnica Iasi |
Thứ 7, ngày 17/02 | |||
01h00 | Rapid Bucuresti | 2 - 0 | Hermannstadt |
19h00 | Voluntari | 0 - 1 | UTA Arad |
C.Nhật, ngày 18/02 | |||
02h30 | FC U Craiova 1948 | 1 - 3 | CFR Cluj |
22h15 | Botosani | 2 - 2 | Universitatea Craiova |
Thứ 2, ngày 19/02 | |||
01h00 | Dinamo Bucuresti | 3 - 1 | Otelul Galati |
22h30 | Sepsi OSK | 0 - 1 | Farul Constanta |
Thứ 3, ngày 20/02 | |||
01h30 | Universitaea Cluj | 0 - 0 | Steaua Bucuresti |