VĐQG Romania, vòng Playoff 1
FT
20/01 | Viitorul C. | 2 - 2 | Steaua Bucuresti |
31/08 | Steaua Bucuresti | 3 - 0 | Viitorul C. |
16/12 | Viitorul C. | 0 - 2 | Steaua Bucuresti |
02/09 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Viitorul C. |
28/06 | Steaua Bucuresti | 3 - 3 | Viitorul C. |
15/04 | CFR Cluj | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
08/04 | Steaua Bucuresti | 2 - 0 | Universitatea Craiova |
01/04 | Farul Constanta | 0 - 1 | Steaua Bucuresti |
23/03 | Ludogorets | 2 - 3 | Steaua Bucuresti |
18/03 | Steaua Bucuresti | 2 - 1 | Sepsi OSK |
31/05 | Sepsi OSK | 1 - 0 | Viitorul C. |
19/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Astra Giurgiu |
15/05 | Chindia Targoviste | 0 - 2 | Viitorul C. |
09/05 | Viitorul C. | 1 - 0 | Arges Pitesti |
05/05 | Hermannstadt | 0 - 0 | Viitorul C. |
Châu Á: -0.95*0 : 3/4*0.85
VCON thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SBU khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SBU
Tài xỉu: -0.93*2 1/2*0.81
3/5 trận gần đây của SBU có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Steaua Bucuresti | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 28 | 10 | 3 | 2 | 26 | 12 | 9 | 4 | 2 | 27 | 16 | 49 | 64 |
Thứ 6, ngày 23/02 | |||
22h00 | Hermannstadt | 1 - 0 | FC U Craiova 1948 |
Thứ 7, ngày 24/02 | |||
01h00 | CFR Cluj | 4 - 0 | Dinamo Bucuresti |
19h00 | UTA Arad | 1 - 0 | Petrolul Ploiesti |
22h00 | Farul Constanta | 1 - 1 | Otelul Galati |
C.Nhật, ngày 25/02 | |||
01h00 | Politehnica Iasi | 3 - 1 | Rapid Bucuresti |
19h00 | Sepsi OSK | 0 - 0 | Universitaea Cluj |
Thứ 2, ngày 26/02 | |||
01h00 | Steaua Bucuresti | 3 - 2 | Botosani |
Thứ 3, ngày 27/02 | |||
01h00 | Universitatea Craiova | 2 - 1 | Voluntari |