VĐQG Nam Phi, vòng 24
FT
02/03 | Stellenbosch FC | 1 - 1 | Chippa Utd |
12/11 | Chippa Utd | 0 - 0 | Stellenbosch FC |
04/02 | Chippa Utd | 1 - 2 | Stellenbosch FC |
30/12 | Stellenbosch FC | 1 - 1 | Chippa Utd |
17/04 | Chippa Utd | 1 - 0 | Stellenbosch FC |
09/03 | Stellenbosch FC | 1 - 1 | Cape Town Spurs |
06/03 | Cape Town City | 0 - 1 | Stellenbosch FC |
02/03 | Stellenbosch FC | 1 - 1 | Chippa Utd |
17/02 | SuperSport Utd | 1 - 1 | Stellenbosch FC |
30/12 | Orlando Pirates | 2 - 3 | Stellenbosch FC |
10/03 | Mamelodi Sun. | 2 - 0 | Chippa Utd |
07/03 | Chippa Utd | 3 - 0 | Richards Bay |
02/03 | Stellenbosch FC | 1 - 1 | Chippa Utd |
17/02 | Chippa Utd | 1 - 1 | Cape Town City |
30/12 | TS Galaxy | 2 - 0 | Chippa Utd |
Châu Á: **
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên CHIPA khi thắng 1/2 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: CHIPA
Tài xỉu: **
4/5 trận gần đây của SFC có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 5 trận gần nhất của CHIPA cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
4. | Stellenbosch FC | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 17 | 4 | 2 | 3 | 10 | 9 | 5 | 2 | 2 | 13 | 8 | 18 | 31 |
11. | Chippa Utd | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 18 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 2 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | 23 |
Thứ 7, ngày 06/04 | |||
00h00 | Stellenbosch FC | vs | Sekhukhune Utd |
20h00 | Chippa Utd | vs | Kaizer Chiefs |
20h00 | Richards Bay | vs | Moroka Swallows |
22h00 | SuperSport Utd | vs | TS Galaxy |
22h00 | Orlando Pirates | vs | Golden Arrows |
C.Nhật, ngày 07/04 | |||
01h00 | Cape Town Spurs | vs | Mamelodi Sun. |
20h00 | Royal AM | vs | Polokwane |
22h00 | Cape Town City | vs | Amazulu |