VĐQG Pháp, vòng 26
FT
85'
82'
75'
69'
66'
66'
66'
56'
48'
19'
17(6) | Sút bóng | 3(0) |
8 | Phạt góc | 2 |
9 | Phạm lỗi | 12 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
2 | Việt vị | 1 |
63% | Cầm bóng | 37% |
03/09 | Nice | 2 - 0 | Strasbourg |
13/05 | Strasbourg | 2 - 0 | Nice |
14/08 | Nice | 1 - 1 | Strasbourg |
26/02 | Strasbourg | 0 - 0 | Nice |
05/12 | Nice | 0 - 3 | Strasbourg |
13/04 | Strasbourg | 3 - 1 | Stade Reims |
07/04 | Toulouse | 0 - 0 | Strasbourg |
31/03 | Strasbourg | 2 - 0 | Rennes |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
07/04 | Stade Reims | 0 - 0 | Nice |
31/03 | Nice | 1 - 2 | Nantes |
17/03 | Lens | 1 - 3 | Nice |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
09/03 | Nice | 1 - 2 | Montpellier |
Châu Á: 0.86*0 : 1/4*-0.98
STR đang thi đấu ổn định: thắng 3/5 trận gần đây. Trong khi đó, NIC thi đấu thiếu ổn định: thua 2/4 trận vừa qua.Dự đoán: STR
Tài xỉu: -0.96*2 1/2*0.84
3/5 trận gần đây của STR có ít hơn 3 bàn thắng. Thêm vào đó, 4/5 trận gần nhất của NIC cũng có không đến 3 bàn thắng.Dự đoán: XIU
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Nice | 28 | 12 | 8 | 8 | 28 | 22 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 5 | 4 | 5 | 12 | 13 | 20 | 44 |
12. | Strasbourg | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 40 | 6 | 3 | 6 | 19 | 19 | 3 | 6 | 5 | 14 | 21 | 22 | 36 |
Thứ 7, ngày 16/03 | |||
03h00 | Toulouse | 2 - 3 | Lyon |
23h00 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
C.Nhật, ngày 17/03 | |||
03h00 | Lens | 1 - 3 | Nice |
19h00 | Stade Brestois | 1 - 1 | Lille |
21h00 | Clermont | 2 - 1 | Le Havre |
21h00 | Stade Reims | 2 - 1 | Metz |
21h00 | Monaco | 2 - 2 | Lorient |
23h05 | Rennes | 2 - 0 | Marseille |
Thứ 2, ngày 18/03 | |||
02h45 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |