VĐQG Pháp, vòng 16
FT
4(2) | Sút bóng | 20(5) |
3 | Phạt góc | 11 |
12 | Phạm lỗi | 14 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
2 | Thẻ vàng | 3 |
1 | Việt vị | 2 |
32% | Cầm bóng | 68% |
03/02 | Strasbourg | 1 - 2 | PSG |
21/10 | PSG | 3 - 0 | Strasbourg |
28/05 | Strasbourg | 1 - 1 | PSG |
29/12 | PSG | 2 - 1 | Strasbourg |
30/04 | Strasbourg | 3 - 3 | PSG |
16/03 | Nantes | 1 - 3 | Strasbourg |
10/03 | Strasbourg | 0 - 1 | Monaco |
03/03 | Montpellier | 2 - 2 | Strasbourg |
28/02 | Lyon | 0 - 0 | Strasbourg |
25/02 | Strasbourg | 0 - 3 | Stade Brestois |
18/03 | Montpellier | 2 - 6 | PSG |
14/03 | PSG | 3 - 1 | Nice |
10/03 | PSG | 2 - 2 | Stade Reims |
06/03 | Real Sociedad | 1 - 2 | PSG |
02/03 | Monaco | 0 - 0 | PSG |
Châu Á: 0.90*1 1/2 : 0*0.90
PSG thi đấu tự tin: thắng 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên PSG khi thắng 4/5 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: PSG
Tài xỉu: 0.86*3 1/4*0.84
3/5 trận gần đây của PSG có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | PSG | 26 | 17 | 8 | 1 | 62 | 23 | 8 | 4 | 1 | 33 | 14 | 9 | 4 | 0 | 29 | 9 | 61 | 59 |
12. | Strasbourg | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 39 | 4 | 3 | 6 | 14 | 18 | 3 | 5 | 5 | 14 | 21 | 17 | 29 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
03h00 | Monaco | 0 - 1 | Lyon |
23h00 | Le Havre | 3 - 1 | Nice |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
03h00 | Lens | 2 - 0 | Stade Reims |
19h00 | Nantes | 0 - 2 | Stade Brestois |
21h00 | Toulouse | 0 - 0 | Rennes |
21h00 | Metz | 0 - 1 | Montpellier |
21h00 | Lorient | 1 - 2 | Strasbourg |
23h05 | Marseille | 2 - 1 | Clermont |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
02h45 | Lille | 1 - 1 | PSG |