VĐQG Séc, vòng 19
FT
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
04/11 | Teplice | 1 - 0 | Mlada Boleslav |
25/04 | Teplice | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
06/11 | Mlada Boleslav | 3 - 0 | Teplice |
02/07 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Teplice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
10/03 | Slavia Praha | 4 - 0 | Teplice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
31/03 | Mlada Boleslav | 3 - 2 | Zlin |
16/03 | Mlada Boleslav | 2 - 1 | Sigma Olomouc |
09/03 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | Mlada Boleslav |
Châu Á: 0.92*1/2 : 0*0.90
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên MBO khi thắng 12/22 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: MBO
Tài xỉu: 0.91*2 3/4*0.89
4/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 4/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
5. | Mlada Boleslav | 28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 44 | 8 | 2 | 5 | 29 | 22 | 3 | 5 | 5 | 18 | 22 | 37 | 40 |
10. | Teplice | 28 | 9 | 8 | 11 | 29 | 35 | 5 | 6 | 3 | 13 | 9 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 18 | 35 |
Thứ 7, ngày 16/12 | |||
21h00 | Pardubice | 2 - 0 | Slovan Liberec |
21h00 | Jablonec | 0 - 0 | MFk Karvina |
21h00 | Zlin | 4 - 0 | Hradec Kralove |
21h00 | Mlada Boleslav | 0 - 1 | Slovacko |
C.Nhật, ngày 17/12 | |||
00h00 | Bohemians 1905 | 0 - 0 | C. Budejovice |
21h00 | Sigma Olomouc | 1 - 3 | Vik.Plzen |
21h00 | Banik Ostrava | 2 - 3 | Slavia Praha |
Thứ 2, ngày 18/12 | |||
00h00 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |