VĐQG Séc, vòng 8
FT
18/12 | Sparta Praha | 2 - 1 | Teplice |
19/08 | Teplice | 1 - 1 | Sparta Praha |
05/03 | Sparta Praha | 4 - 1 | Teplice |
11/09 | Teplice | 2 - 2 | Sparta Praha |
10/04 | Teplice | 0 - 3 | Sparta Praha |
20/04 | Teplice | 2 - 2 | C. Budejovice |
13/04 | Mlada Boleslav | 1 - 2 | Teplice |
07/04 | Teplice | 0 - 1 | Hradec Kralove |
31/03 | Banik Ostrava | 4 - 1 | Teplice |
17/03 | Teplice | 1 - 1 | Slovacko |
20/04 | Sparta Praha | 4 - 3 | Banik Ostrava |
13/04 | Bohemians 1905 | 1 - 3 | Sparta Praha |
07/04 | Sparta Praha | 1 - 1 | Mlada Boleslav |
03/04 | Opava | 0 - 2 | Sparta Praha |
31/03 | C. Budejovice | 0 - 1 | Sparta Praha |
Châu Á: -0.93*1 : 0*0.75
Cả 2 đội đều thi đấu thất thường: thua 3/5 trận gần nhất. Lịch sử đối đầu gọi tên SPRA khi thắng 15/28 trận đối đầu gần nhất.Dự đoán: SPRA
Tài xỉu: 0.88*2 3/4*0.92
3/5 trận gần đây của TEP có từ 3 bàn trở lên. 3/5 trận đối đầu gần nhất của 2 đội có từ 3 bàn thắngDự đoán: TAI
XH | ĐỘI BÓNG | TỔNG | SÂN NHÀ | SÂN KHÁCH | +/- | ĐIỂM | |||||||||||||
TR | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB | T | H | B | BT | BB |
1. | Sparta Praha | 29 | 23 | 4 | 2 | 66 | 25 | 13 | 2 | 0 | 39 | 11 | 10 | 2 | 2 | 27 | 14 | 64 | 73 |
10. | Teplice | 29 | 9 | 9 | 11 | 31 | 37 | 5 | 7 | 3 | 15 | 11 | 4 | 2 | 8 | 16 | 26 | 20 | 36 |
Thứ 7, ngày 16/09 | |||
20h00 | Sigma Olomouc | 2 - 1 | C. Budejovice |
20h00 | Bohemians 1905 | 1 - 1 | Banik Ostrava |
20h00 | Mlada Boleslav | 5 - 1 | Hradec Kralove |
20h00 | MFk Karvina | 0 - 1 | Teplice |
22h59 | Pardubice | 0 - 1 | Slavia Praha |
C.Nhật, ngày 17/09 | |||
20h00 | Jablonec | 1 - 1 | Slovan Liberec |
20h00 | Zlin | 1 - 7 | Vik.Plzen |
22h59 | Sparta Praha | 5 - 0 | Slovacko |